Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
13
24
9.9
3.5
1
0.4
Giai đoạn Đội thua
12
15.4
4.7
1.3
0.4
0.2
Mùa giải thường lệ
22
27
8.6
3.9
1.5
0.5
Play Offs
6
22.8
5.2
3.7
0.5
0.2
Giai đoạn Đội thắng
12
27.7
8.7
2.8
1
0.7
Mùa giải thường lệ
24
28.3
9.3
3.5
1.5
0.6
Giai đoạn Đội thua
11
23
8.5
3.3
1.1
0.5
Mùa giải thường lệ
25
25.5
8.4
3.5
1.1
0.7
Mùa giải thường lệ
28
25.2
9.1
3.4
1.4
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Hạng 5-8
2
17
4
1.5
0
0
Play Offs
2
15.5
5.5
2
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
19.5
7
2
0.5
1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.