Marcel Ponitka (Bóng rổ, Ba Lan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Marcel Ponitka
Marcel Ponitka
Hậu vệ (Slask Wroclaw)
Tuổi: 27 (28.08.1997)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
3
20
9
3
2.3
0
Mùa giải thường lệ
3
20
9
3
2.3
0
2023/2024
33
26.4
9.5
4.2
3.3
0.8
Play Offs
4
25.8
6.8
3.3
2.5
0
Mùa giải thường lệ
29
26.4
9.9
4.3
3.4
0.9
2022/2023
ACB
30
13.7
4.5
1.6
1.7
0.4
Mùa giải thường lệ
30
13.7
4.5
1.6
1.7
0.4
2021/2022
BBL
12
27.2
10
3.3
4.5
1.8
Mùa giải thường lệ
12
27.2
10
3.3
4.5
1.8
2021/2022
7
19.7
6.1
2.7
3
0.6
Mùa giải thường lệ
7
19.7
6.1
2.7
3
0.6
2020/2021
14
22.3
6.9
2.2
4.1
0.6
Play Offs
2
23.5
4
3
5
0
Mùa giải thường lệ
12
22
7.3
2.1
3.9
0.8
2020/2021
13
29.4
9.5
2.1
3.9
1.3
Mùa giải thường lệ
13
29.4
9.5
2.1
3.9
1.3
2020/2021
20
27.1
9.6
3
4.5
1.3
Mùa giải thường lệ
20
27.1
9.6
3
4.5
1.3
2019/2020
22
20
7.5
2.6
3.5
1.3
Mùa giải thường lệ
22
20
7.5
2.6
3.5
1.3
2019/2020
19
20
7.1
2.6
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
19
20
7.1
2.6
2.5
0.5
2018/2019
38
17.3
6.2
2.4
2.3
0.6
Play Offs
10
10.6
4
1.4
0.7
0.4
Mùa giải thường lệ
28
19.6
7
2.8
2.8
0.7
2017/2018
31
26.6
10.1
4.9
3.4
0.8
Mùa giải thường lệ
31
26.6
10.1
4.9
3.4
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
28.5
4
2.5
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
28.5
4
2.5
3.5
1.5
2024
2
18
4.5
2
2
0.5
Mùa giải thường lệ
2
18
4.5
2
2
0.5
2020
1
29
7
8
3
2
Mùa giải thường lệ
1
29
7
8
3
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
2
23.5
5
2.5
3.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
23.5
5
2.5
3.5
0.5
2023/2024
14
21.4
7.1
3.4
3.3
0.6
Play Offs
2
18
6
4
3
0
Giai đoạn 2
6
19.2
4.5
2
2.8
0.3
Mùa giải thường lệ
6
25
10
4.7
3.8
1
2023/2024
2
26
6.5
3.5
5
1.5
Vòng loại
2
26
6.5
3.5
5
1.5
2021/2022
9
17.6
6.8
3.8
3.9
0.6
Giai đoạn 2
3
16.7
6.7
3.3
4
0.3
Mùa giải thường lệ
6
18
6.8
4
3.8
0.7
2021/2022
3
18.7
4
3
3
0.7
Vòng loại
3
18.7
4
3
3
0.7
2020/2021
4
21.8
5.8
1.8
2.8
1.8
Play Offs
4
21.8
5.8
1.8
2.8
1.8
2018/2019
9
30.6
8
3.4
4.4
0.9
Mùa giải thường lệ
9
30.6
8
3.4
4.4
0.9
2015/2016
3
13.7
3.7
1.7
1
0
Mùa giải thường lệ
3
13.7
3.7
1.7
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
4
19.8
4.8
3.8
3.3
1.5
Vòng 2
4
19.8
4.8
3.8
3.3
1.5
2022
2
22
6.5
3
4
1
Vòng 4
2
22
6.5
3
4
1
2021
1
10
2
1
1
0
1
10
2
1
1
0
2019
4
6.5
3.5
0.8
0.8
0.8
Vòng 1
4
6.5
3.5
0.8
0.8
0.8

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
19.07.2024
?
?
(19.07.2024)
01.07.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2023)
25.07.2022
?
?
(25.07.2022)
15.03.2022
?
?
(15.03.2022)
30.01.2021
?
?
(30.01.2021)
21.08.2019
?
?
(21.08.2019)
01.01.2016
?
?
(01.01.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.