Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
27.3
10.3
2.3
3
0.8
Play Offs
4
8.3
0.3
0.3
0.3
0
Giai đoạn Đội thua
6
9.2
3.2
0.3
0.8
0
Mùa giải thường lệ
10
4.9
0.4
0.2
0.5
0.2
Play Out
8
29.1
12.5
1.9
1.5
0.4
Mùa giải thường lệ
13
28.6
12.5
2.9
3.2
0.8
Giai đoạn Đội thua
2
29
9.5
2.5
5.5
1.5
Mùa giải thường lệ
8
23.8
6.1
2
1.9
0.9
Mùa giải thường lệ
9
1.1
0.7
0
0.1
0
Giai đoạn Đội thua
5
20.8
10.2
2.8
2.2
1.4
Mùa giải thường lệ
10
18.3
13.1
2.5
1.6
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
6
1
0
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Hạng 5-8
2
17.5
9.5
1.5
0
2
Mùa giải thường lệ
2
9
4
0.5
0.5
0
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.