Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
5
20
7.6
5.2
0.8
0.2
Play Out
5
23.8
10.4
3
1.6
0.8
Giai đoạn Đội thua
5
24.4
11.6
4.2
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
17
25.2
11.1
6.2
1.6
0.9
Giai đoạn Đội thua
4
25.8
12.3
7.5
2
1
Mùa giải thường lệ
14
28.6
14.4
7.3
2.1
0.7
Giai đoạn Đội thua
3
33
13
8
2.7
0.7
Mùa giải thường lệ
7
30.4
15.7
6.4
2.3
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
23
8
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
27.5
14.5
8.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
1
31
17
7
1
1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.