Andy Murray (Tennis, Vương quốc Anh)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andy Murray
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
7 : 13
5 : 8
1 : 3
1 : 2
2023
42
3
31 : 18
14 : 12
5 : 4
11 : 2
2022
49
0
29 : 20
16 : 16
2 : 0
10 : 4
2021
134
0
20 : 16
17 : 14
-
3 : 2
2020
122
0
3 : 4
3 : 3
0 : 1
-
2019
125
1
13 : 8
13 : 8
-
-
2018
240
0
7 : 5
6 : 3
-
1 : 2
2017
16
1
25 : 10
12 : 3
9 : 5
4 : 2
2016
1
9
80 : 10
50 : 7
18 : 3
12 : 0
2015
2
4
74 : 14
45 : 12
17 : 1
12 : 1
2014
6
3
59 : 20
43 : 14
11 : 4
5 : 2
2013
4
4
43 : 8
26 : 5
5 : 3
12 : 0
2012
3
3
56 : 16
35 : 10
9 : 4
12 : 2
2011
4
5
59 : 13
38 : 8
12 : 4
9 : 1
2010
4
2
49 : 19
37 : 13
6 : 4
6 : 2
2009
4
6
61 : 16
42 : 10
9 : 5
10 : 1
2008
4
5
56 : 16
43 : 10
7 : 5
6 : 1
2007
11
2
40 : 14
40 : 12
0 : 2
-
2006
17
1
37 : 25
27 : 16
2 : 5
8 : 4
2005
64
0
17 : 9
12 : 5
0 : 1
5 : 3
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
3 : 4
1 : 1
2 : 2
0 : 1
2023
574
0
1 : 1
1 : 1
-
0 : 0
2022
0
0 : 3
0 : 1
-
-
2021
193
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2020
103
0
3 : 2
3 : 2
-
-
2019
87
1
9 : 5
4 : 3
-
5 : 2
2017
544
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2016
353
0
4 : 3
2 : 2
2 : 1
-
2015
149
0
7 : 6
3 : 4
3 : 1
1 : 1
2014
336
0
3 : 2
2 : 2
1 : 0
-
2013
108
0
6 : 2
5 : 2
1 : 0
-
2012
181
0
5 : 6
3 : 3
2 : 2
0 : 1
2011
68
1
12 : 7
12 : 5
0 : 1
0 : 1
2010
131
1
6 : 4
4 : 2
1 : 1
1 : 1
2009
306
0
3 : 6
0 : 3
0 : 1
1 : 1
2008
218
0
6 : 9
3 : 6
1 : 1
1 : 1
2007
210
0
5 : 5
3 : 3
0 : 1
-
2006
132
0
8 : 11
5 : 5
2 : 3
1 : 3
2005
1414
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2003
708
0
0 : 1
-
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 0
-
-
0 : 0
2019
0
2 : 1
-
-
2 : 1
2016
0
3 : 2
3 : 2
-
-
2015
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2014
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2012
0
3 : 1
-
-
3 : 1
2011
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2010
0
3 : 1
3 : 1
-
-
2006
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2005
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cỏ
€145,000
Đất nện
€200,000
2019
Cứng (trong nhà)
€635,750
2017
Cứng
$2,429,150
2016
Cứng (trong nhà)
$7,500,000
Cứng (trong nhà)
€4,300,755
Cứng (trong nhà)
€2,467,310
Cứng
$7,655,640
Cứng
$4,164,780
Cỏ
£11,576,000
Cỏ
€1,928,610
Đất nện
€4,300,755
2015
Cứng
$3,587,490
Cỏ
€1,696,645
Đất nện
€5,113,730
Đất nện
€494,310
2014
Cứng (trong nhà)
€2,204,230
Cứng (trong nhà)
€593,705
Cứng
$655,955
2013
Cỏ
£8,588,000
Cỏ
€779,665
Cứng
$5,244,125
Cứng
$494,230
2012
Cứng
$9,406,000
Cứng
$474,050
2011
Cứng
$5,650,000
Cứng
$1,341,000
Cứng
$644,500
Cứng
$3,200,000
Cỏ
€694,250
2010
Cứng
$5,250,000
Cứng
$3,000,000
2009
Cứng
€2,019,000
Cứng
$3,000,000
Cỏ
€750,000
Cứng
$4,500,000
Cứng
€1,445,000
Cứng
$1,110,250
2008
Cứng
$1,049,000
Cứng (trong nhà)
€2,270,000
Cứng
$2,450,000
Cứng
$475,000
Cứng
$975,000
2007
Cứng
$1,000,000
Cứng
$475,000
2006
Cứng
$475,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
20.06.2024
28.06.2024
Chấn thương lưng
25.03.2024
14.05.2024
Chấn thương mắt cá chân
11.08.2023
25.08.2023
Căng cơ bụng
22.05.2023
02.06.2023
Dưỡng sức
28.02.2023
07.03.2023
Chấn thương hông
21.06.2022
24.06.2022
Căng cơ bụng
19.05.2022
29.05.2022
Mắc bệnh
05.08.2021
16.08.2021
Chấn thương
25.07.2021
26.07.2021
Chấn thương đùi
30.05.2021
12.06.2021
Chấn thương háng
04.03.2021
11.05.2021
Chấn thương háng
07.08.2017
11.09.2017
Chấn thương hông
16.03.2017
09.04.2017
Chấn thương cùi chỏ