Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
93.75
1.23
1
Mùa giải thường lệ
2
85.71
3.00
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
75.00
5.70
0
Mùa giải thường lệ
7
92.65
2.43
0
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
86.42
5.05
0
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
91.24
2.68
0
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
92.98
1.68
4
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
90.00
1.50
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
6
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.