Nick Kyrgios (Tennis, Úc)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Nick Kyrgios
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
0
0 : 1
0 : 0
-
0 : 1
2022
22
1
37 : 10
23 : 6
2 : 1
12 : 3
2021
93
0
7 : 8
5 : 7
-
2 : 1
2020
45
0
6 : 3
6 : 3
-
-
2019
30
2
23 : 15
20 : 10
1 : 2
2 : 3
2018
35
1
25 : 14
17 : 10
1 : 1
7 : 3
2017
21
0
34 : 19
30 : 13
4 : 4
0 : 2
2016
13
3
43 : 15
30 : 9
9 : 4
4 : 2
2015
30
0
24 : 19
13 : 10
8 : 6
3 : 3
2014
52
3
26 : 12
4 : 5
11 : 5
11 : 2
2013
182
2
28 : 10
26 : 8
2 : 1
0 : 1
2012
838
0
7 : 6
6 : 5
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
307
0
0 : 0
0 : 0
-
0 : 0
2022
13
3
24 : 8
22 : 6
1 : 1
1 : 1
2021
233
0
3 : 5
3 : 5
-
-
2020
255
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2019
239
0
7 : 13
4 : 10
0 : 1
3 : 2
2018
139
1
12 : 9
6 : 5
4 : 1
2 : 3
2017
75
0
14 : 7
7 : 5
7 : 2
0 : 0
2016
231
0
5 : 6
5 : 5
0 : 1
-
2015
167
0
4 : 8
1 : 4
3 : 4
-
2014
1207
0
1 : 3
0 : 2
-
1 : 1
2013
483
0
5 : 4
5 : 3
0 : 1
-
2012
1222
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
2 : 0
2 : 0
-
-
2021
0
1 : 0
-
-
1 : 0
2020
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2019
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2017
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2016
0
3 : 2
3 : 2
-
-
2015
0
3 : 2
2 : 1
-
1 : 1
2014
0
1 : 4
1 : 4
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2022
Cứng
$1,953,285
2019
Cứng
$1,895,290
Cứng
$1,780,060
2018
Cứng
$468,910
2016
Cứng
$1,506,835
Cứng
$693,425
Cứng (trong nhà)
€665,910
2014
Đất nện
$50,000
Đất nện
$100,000
2013
Cứng
$15,000
Cứng
$50,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
03.07.2023
23.08.2024
Chấn thương cổ tay
20.06.2023
01.07.2023
Chấn thương đầu gối
16.01.2023
10.06.2023
Chấn thương đầu gối
06.01.2023
12.01.2023
Chấn thương mắt cá chân
04.12.2022
07.12.2022
Chấn thương đầu gối
06.10.2021
03.01.2022
Chấn thương đầu gối
25.08.2021
26.08.2021
Chấn thương đầu gối
16.07.2021
25.07.2021
Căng cơ bụng
01.03.2021
26.06.2021
Chấn thương