Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
7
17.4
8.9
2.6
1.4
0.3
Play Out
8
23.6
10.8
5.4
1.6
0.9
Mùa giải thường lệ
12
20
10.2
4.5
1.6
0.8
Giai đoạn Đội thua
5
25.8
9.6
4.6
1.4
0.4
Mùa giải thường lệ
13
19.9
9.2
3.1
0.7
1.1
Mùa giải thường lệ
14
20.4
9.7
3.9
1.3
0.4
Mùa giải thường lệ
2
32.5
11
5.5
1.5
1.5
Play Out
3
18.3
10
4
1.3
0
Giai đoạn Đội thua
6
5.8
1.2
0.8
0
0
Mùa giải thường lệ
18
6.8
0.9
0.9
0.2
0.1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.