Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
94.44
1.12
2
Play Offs
20
93.16
1.65
3
Mùa giải thường lệ
49
92.50
1.94
4
Play Offs
12
93.29
1.64
2
Mùa giải thường lệ
37
93.33
1.62
5
Play Offs
2
92.86
2.25
0
Mùa giải thường lệ
9
91.32
2.13
1
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
88.37
2.37
1
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
91.67
2.20
0
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
95.28
1.15
1
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
-
-
-
4
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.