Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
9
27.8
10.6
3.7
3
1.7
Giai đoạn Đội thua
3
21
9
4
1
0.3
Mùa giải thường lệ
13
29.7
15.8
5.4
3.7
1.2
Play Offs
2
19
4.5
4.5
1.5
1.5
Giai đoạn Đội thua
6
28.8
15.5
4.2
2.7
1.3
Mùa giải thường lệ
17
25.2
10.6
3.8
2.4
1.1
Play Out
8
30.4
22.6
3.9
5
1
Mùa giải thường lệ
14
31.4
11.1
6.1
3
2
Mùa giải thường lệ
2
35
23
7.5
4
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.