Dmitri Grents (Hockey, Kazakhstan)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Dmitri Grents
Dmitri Grents
Tiền đạo (Humo)
Tuổi: 28 (10.06.1996)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
15
6
5
11
Mùa giải thường lệ
15
6
5
11
2023/2024
62
24
48
72
Play Offs
14
3
11
14
Mùa giải thường lệ
48
21
37
58
2022/2023
9
3
2
5
Play Offs
7
3
2
5
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2022/2023
VHL
42
9
12
21
Mùa giải thường lệ
42
9
12
21
2021/2022
38
28
35
63
Play Offs
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
35
26
34
60
2020/2021
11
10
7
17
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
9
9
5
14
2020/2021
7
3
5
8
Mùa giải thường lệ
7
3
5
8
2020/2021
KHL
10
0
1
1
Mùa giải thường lệ
10
0
1
1
2019/2020
VHL
59
8
10
18
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
54
7
10
17
2018/2019
18
12
15
27
Play Offs
6
4
4
8
Mùa giải thường lệ
12
8
11
19
2018/2019
KHL
30
1
3
4
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
25
1
2
3
2017/2018
KHL
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
0
0
2017/2018
VHL
23
2
5
7
Mùa giải thường lệ
23
2
5
7
2016/2017
KHL
50
2
3
5
Mùa giải thường lệ
50
2
3
5
2015/2016
MHL
32
13
14
27
Play Offs
8
2
3
5
Mùa giải thường lệ
24
11
11
22
2015/2016
KHL
33
0
0
0
Mùa giải thường lệ
33
0
0
0
2014/2015
MHL
57
15
22
37
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
52
15
21
36
Tổng số
502
136
187
323
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
2023
5
1
7
8
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
1
6
7
2021/2022
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
Play Offs
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
4
5
Tổng số
13
5
16
21
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2017/2018
3
1
1
2
Super final
3
1
1
2
Tổng số
3
1
1
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
1
3
4
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
3
1
1
2
1
0
0
0
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
0
2
5
1
0
1
2018
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Giai đoạn 3
3
0
0
0
3
1
0
1
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
4
3
7
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
1
0
0
0
2016
5
2
4
6
Mùa giải thường lệ
5
2
4
6
2015
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2014
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2014
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2013
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
59
20
19
39

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
27.08.2024
?
?
(27.08.2024)
06.02.2023
?
?
(06.02.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
05.01.2021
?
?
(05.01.2021)
11.09.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.09.2020)
19.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.07.2019)
02.08.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.08.2014)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.