Jayson Granger (Bóng rổ, Uruguay)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jayson Granger
Jayson Granger
Hậu vệ (Penarol)
Tuổi: 34 (15.09.1989)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
41
32.8
16
5.9
6.5
1.4
Play Offs
13
34.5
16.2
5.1
6.1
1.1
Giai đoạn Đội thắng
6
33.3
14.5
6.5
7.7
2.2
Mùa giải thường lệ
22
31.7
16.2
6.2
6.4
1.4
2023/2024
5
30
16.2
5
4.2
3.2
Giai đoạn Đội thua
1
39
18
6
0
2
Play Offs
1
37
24
7
8
2
Mùa giải thường lệ
3
25
13
4
4.3
4
2022/2023
34
26.2
10.5
2.2
4.1
0.6
Play Offs
4
21.8
10.8
2
3.3
0.5
Mùa giải thường lệ
30
26.8
10.5
2.3
4.2
0.7
2021/2022
ACB
39
23
8.8
1.9
3.4
1.1
Play Offs
6
21.2
6.5
2.2
2.3
1.3
Mùa giải thường lệ
33
23.3
9.2
1.9
3.6
1.1
2020/2021
BBL
32
21.9
8.7
2.2
5.1
1
Play Offs
10
21
8.7
2.5
3.9
1
Mùa giải thường lệ
22
22.4
8.7
2.1
5.6
1
2019/2020
ACB
8
12
3.4
1.3
2.4
0.5
Play Offs
2
5
0
1
0.5
0.5
Giai đoạn Chung kết
5
17
5
1.6
3.6
0.6
Mùa giải thường lệ
1
2
2
0
0
0
2018/2019
ACB
16
16
6.6
2.3
3.5
0.8
Play Offs
2
26.5
17.5
4
4
1
Mùa giải thường lệ
14
14.5
5
2
3.4
0.8
2017/2018
ACB
34
20.3
7.6
2.1
4.3
0.6
Play Offs
9
9.7
3.6
1.3
1.9
0.2
Mùa giải thường lệ
25
24.1
9.1
2.4
5.2
0.8
2014/2015
ACB
6
27
12.3
1.7
5.2
1
Play Offs
6
27
12.3
1.7
5.2
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
1
28
6
2
4
0
Mùa giải thường lệ
1
28
6
2
4
0
2020/2021
2
20.5
13
1.5
5
0.5
Play Offs
2
20.5
13
1.5
5
0.5
2018
2
17.5
6.5
1
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17.5
6.5
1
2.5
0.5
2018
1
17
4
3
3
1
Mùa giải thường lệ
1
17
4
3
3
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
19
26.6
10.5
2.8
4.1
0.9
Play Offs
1
29
18
4
2
2
Mùa giải thường lệ
18
26.5
10.1
2.8
4.2
0.9
2021/2022
30
22.9
7.3
2
3.9
0.6
Mùa giải thường lệ
30
22.9
7.3
2
3.9
0.6
2020/2021
28
23.3
8.1
2.7
4.9
1
Mùa giải thường lệ
28
23.3
8.1
2.7
4.9
1
2018/2019
12
19.3
7.2
1.6
2.4
0.3
Mùa giải thường lệ
12
19.3
7.2
1.6
2.4
0.3
2017/2018
31
21.6
9.3
1.9
5.1
0.5
Play Offs
2
8.5
5
0.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
29
22.6
9.6
2
5.3
0.5
2016/2017
35
25.5
9.7
2.7
3.9
0.9
Play Offs
5
26.2
11.8
3.6
3.8
0.8
Mùa giải thường lệ
30
25.3
9.4
2.5
3.9
0.9
2015/2016
23
26.3
10.2
3.1
3.9
0.7
Top 16
13
25.9
10
2.7
3.9
0.5
Mùa giải thường lệ
10
26.8
10.5
3.6
3.9
0.9
2014/2015
23
25.6
10.2
2.7
4.2
0.9
Top 16
13
25.3
11.8
2.5
4.2
1.2
Mùa giải thường lệ
10
25.9
8.2
3.1
4.2
0.5
2013/2014
24
21.3
7.5
2.1
3.4
0.6
Top 16
14
22.5
6.5
2.2
3.2
0.9
Mùa giải thường lệ
10
19.6
9
2
3.7
0.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
28.5
13.5
2
5
1
Giai đoạn 3
2
28.5
13.5
2
5
1
2023
5
33
15.2
4.8
3.2
1.2
Vòng 2
4
33.3
14
4.8
3.5
1.3
Vòng 1
1
31
20
5
2
1
2020
2
36
23.5
6
8.5
2
Vòng loại
2
36
23.5
6
8.5
2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
16.10.2023
?
?
(16.10.2023)
05.07.2022
?
?
(05.07.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.08.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2020)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
26.06.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.06.2015)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
17.03.2021
17.03.2021
Chấn thương bàn tay
03.02.2021
15.03.2021
Chấn thương bàn tay
28.09.2019
16.06.2020
Chấn thương gót chân Achilles
31.12.2018
07.02.2019
Chấn thương
24.12.2018
29.12.2018
Chấn thương mắt cá chân
10.11.2018
17.11.2018
Chấn thương bàn chân
17.04.2018
23.04.2018
Chấn thương mắt cá chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.