Mindaugas Girdziunas (Bóng rổ, Lithuania)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mindaugas Girdziunas
Mindaugas Girdziunas
Hậu vệ (Neptunas)
Tuổi: 35 (20.01.1989)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LKL
34
24
9.5
1.4
2.5
0.6
Play Offs
3
23
9
2
3
0.3
Mùa giải thường lệ
31
24.1
9.5
1.3
2.4
0.7
2023/2024
8
22.4
8.6
1.6
1.3
0.5
Play Offs
2
19
3
1
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
6
23.5
10.5
1.8
1.2
0.5
2022/2023
LKL
34
26.1
10.7
1.3
1.9
0.3
Play Offs
2
23.5
5
2
2
0
Mùa giải thường lệ
32
26.2
11.1
1.3
1.9
0.3
2022/2023
8
24.9
12.4
1.5
1.4
1
Play Offs
2
27
13
0.5
2.5
0
Mùa giải thường lệ
6
24.2
12.2
1.8
1
1.3
2021/2022
LKL
39
20.6
7.9
1
2
0.5
Play Offs
13
17.8
6.9
0.8
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
26
22.1
8.4
1.1
2.3
0.5
2021/2022
3
23.3
10.3
0.3
2
0
Play Offs
3
23.3
10.3
0.3
2
0
2020/2021
LKL
43
21.7
9.4
1.6
2.5
0.7
Play Offs
8
18.9
7.9
1.4
1.9
1.1
Mùa giải thường lệ
35
22.3
9.8
1.6
2.6
0.6
2020/2021
2
18.5
9
0.5
1.5
0
Mùa giải thường lệ
2
18.5
9
0.5
1.5
0
2019/2020
LKL
23
17.5
8.2
1.9
2.3
0.5
Mùa giải thường lệ
23
17.5
8.2
1.9
2.3
0.5
2018/2019
LKL
43
22.3
8.4
1.2
2.1
0.6
Play Offs
8
20.1
8.6
1.3
1.6
0.5
Mùa giải thường lệ
35
22.8
8.4
1.2
2.2
0.6
2017/2018
LKL
35
21.5
9
1.1
3.5
0.5
Play Offs
13
21.9
8.4
1
3.7
0.2
Mùa giải thường lệ
22
21.2
9.3
1.2
3.4
0.8
2017/2018
LKL
14
26.2
11.7
2
3.1
1
Mùa giải thường lệ
14
26.2
11.7
2
3.1
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021/2022
10
18.3
4.7
0.9
1.6
0.4
Giai đoạn Đội thắng
6
15.7
3.7
0.8
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
4
22
6.3
1
2
0.3
2020/2021
6
22.5
6.2
1
1.5
0.7
Vòng sơ loại
6
22.5
6.2
1
1.5
0.7
2019/2020
16
14.1
5.5
0.7
1.3
0.4
Top 16
6
15.8
7
0.8
1.2
0.8
Mùa giải thường lệ
10
13.1
4.6
0.6
1.3
0.1
2018/2019
17
20.1
7.4
1.3
1.4
0.5
Play Offs
2
15
6.5
0.5
1
0.5
Top 16
5
13.2
4
0.8
1.2
0.2
Mùa giải thường lệ
10
24.5
9.3
1.7
1.5
0.7
2017/2018
8
15
6.5
0.9
1.1
0.3
Top 16
6
14.7
5.8
0.7
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
2
16
8.5
1.5
2
0
2017/2018
7
26.9
12.1
2.1
3
0.9
Mùa giải thường lệ
7
26.9
12.1
2.1
3
0.9
2014/2015
10
16.7
4.3
1.4
2
0.2
Mùa giải thường lệ
10
16.7
4.3
1.4
2
0.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
6
17.8
4
1
2.5
0.5
Vòng 3
2
13.5
1
1
2
0
Vòng 2
4
20
5.5
1
2.8
0.8
2022
3
15
2.7
0.7
1.3
0
Vòng 4
3
15
2.7
0.7
1.3
0
2019
6
20.5
6
1.8
4.3
0.3
Vòng 2
2
13.5
5
3
2.5
0
Vòng 1
4
24
6.5
1.3
5.3
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
15.12.2017
?
?
(15.12.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.