Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
13
22.3
6.7
2.2
2.9
1.4
Play Offs
15
29.1
10
2.7
1.3
1.9
Giai đoạn Đội thua
12
26.5
9.1
2.8
1.7
2
Mùa giải thường lệ
25
24
8.2
2
2.1
1.3
Giai đoạn Đội thua
12
21.8
7.8
2.4
2.3
1.3
Mùa giải thường lệ
24
20.6
6.9
2.7
1.5
0.8
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.