Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
14
7.4
3.9
2.3
0.2
0.2
Giai đoạn Đội thắng
9
11.6
5.3
2.6
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
25
14.1
6.9
4
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
6
11.7
5.2
2.5
0.2
0.3
Play Offs
3
16.3
9.3
6
1.3
1
Giai đoạn Đội thua
12
19.5
9.7
6.3
1.2
1
Mùa giải thường lệ
22
14.6
6.2
4.1
0.8
0.4
Play Offs
3
10
2
1.7
0.7
0
Giai đoạn Đội thua
10
18.6
5.6
6.3
0.7
0.6
Mùa giải thường lệ
25
14.2
4.6
3.3
0.8
0.2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.