Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
12
19
5.6
3.4
0.8
0.4
Giai đoạn Đội thua
5
6.4
2.6
0.8
0.4
0
Mùa giải thường lệ
14
10.3
4.1
1.6
0.1
0.3
Giai đoạn Đội thua
12
13.8
3.6
3.8
0.2
0.1
Mùa giải thường lệ
24
17.1
4.5
3.2
0.6
0.5
Play Offs
2
-
0
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
9
3.7
0.6
0.3
0
0.1
Mùa giải thường lệ
24
10.3
0.8
1.8
0.3
0.3
Play Offs
6
2.2
1
0.8
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
16
1.9
0.3
0.6
0
0.1
Mùa giải thường lệ
1
2
0
0
0
0
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.