Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Out
7
11.1
2.1
1.7
1
0.4
Giai đoạn Đội thua
5
17
1.6
2.8
0.6
0.8
Mùa giải thường lệ
7
11
1.9
0.9
0.4
0.4
Hạng 11-14
2
11
4.5
1.5
0.5
0.5
Play Out
3
10
1.7
2
0.7
0.3
Giai đoạn Đội thua
5
12
2.4
1.2
0.8
0
Mùa giải thường lệ
5
0.8
0
0.2
0
0
Mùa giải thường lệ
13
1.1
0
0.2
0
0.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
1
9
0
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
5
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
17
1
1.5
0.5
0.5
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.